Difference between revisions of "Tùy chọn nhị phân vhetnam"

From Binary options
m (Protected "Tùy chọn nhị phân vhetnam" ([Edit=Allow only administrators] (indefinite) [Move=Allow only administrators] (indefinite)))
Line 8: Line 8:


Một số sàn giao dịch tùy chọn nhị phân còn cung cấp tính năng kết hợp giao dịch, cho phép người dùng sao chép và tham gia vào các giao dịch của các nhà đầu tư có kinh nghiệm. Tính năng này được gọi là "Copy Trading" hay "Social Trading".
Một số sàn giao dịch tùy chọn nhị phân còn cung cấp tính năng kết hợp giao dịch, cho phép người dùng sao chép và tham gia vào các giao dịch của các nhà đầu tư có kinh nghiệm. Tính năng này được gọi là "Copy Trading" hay "Social Trading".
------------------------------
[[الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية]], [[二元期权 China|二元期权]], [[बाइनरी विकल्प India|बाइनरी विकल्प]], [[opções binárias Brasil|opções binárias]],[[binêre opsies africans|binêre opsies]] , [[tùy chọn nhị phân vhetnam|tùy chọn nhị phân]] , [[δυαδικές επιλογές grec|δυαδικές επιλογές]], [[ორობითი ოფციები gruzin|ორობითი ოფციები]], [[binære optioner detskiy|binære optioner]], [[ongakhetha kanambambili zulu|ongakhetha kanambambili]] , [[ ivrit אופציות בינאריות|אופציות בינאריות]],
Albanian - [[opsionet binare]]
Amharic - [[ባይነርየ ምረጥዎች]]
Arabic - [[الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية|الخيارات الثنائية]]
Armenian - [[2 նիշանոց ընտրանքներ]]
Azerbaijani - [[ikili seçimlər]]
Bengali - [[বাইনারি অপশন]]
Bosnian - [[binarne opcije]]
Bulgarian - [[бинарни опции]]
Cebuano - [[binary nga mga opsyon]]
Chamorro - [[saina binåriu]]
Chinese (Simplified) - [[二元期权]]
Chinese (Traditional) - [[二元期權]]
Croatian - [[binarne opcije]]
Czech - [[binární opce]]
Danish - [[binære optioner]]
Dutch - [[binaire opties]]
English - [[binary options]]
Esperanto - [[binaraj opcioj]]
Estonian - [[binaarsed valikud]]
Fijian - [[veitikina vakadua]]
Filipino - [[binary na mga pagpipilian]]
Finnish - [[binäärioptiot]]
French - [[options binaires]]
Georgian - [[ბინარული ოფციები]]
German - [[binäre Optionen]]
Greek - [[δυαδικές επιλογές]]
Hawaiian - [[koho piliokaʻa]]
Hindi - [[बाइनरी विकल्प]]
[[Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary]]
[[Hungarian - bináris opciók]]
[[Ilocano - mga binary a pili]]
[[Indonesian - opsi biner]]
[[Italian - opzioni binarie]]
[[Japanese - バイナリーオプション]]
[[Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ]]
[[Kazakh - ерекше опциялар]]
[[Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ]]
[[Korean - 바이너리 옵션]]
[[Kurdish - ئاپشنی دووگانه]]
[[Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу]]
[[Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ]]
[[Latvian - binārās opcijas]]
[[Lithuanian - binarinės parinktys]]
[[Macedonian - бинарни опции]]
[[Malagasy - fivarotana fampiasana dimy]]
[[Malay - pilihan binari]]
[[Maori - whiringa pūkete]]
[[Marshallese - jolet ilo kajo]]
[[Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд]]
[[Montenegrin - binarne opcije]]
[[Norwegian - binære opsjoner]]
[[Persian - گزینه‌های باینری]]
[[Polish - opcje binarne]]
[[Portuguese - opções binárias]]
[[Romanian - opțiuni binare]]
[[Russian - бинарные опционы]]
[[Samoan - toa o faamaumauga]]
[[Serbian - binarne opcije]]
[[Sesotho - maqhinga a binary]]
[[Sinhala - බයිනරි විකල්ප]]
[[Slovak - binárne opcie]]
[[Slovenian - binarne možnosti]]
[[Somali - xulashada binary]]
[[Spanish - opciones binarias]]
[[Swahili - chaguo za binary]]
[[Swati - amaphulodi e-binary]]
[[Swedish -binära optioner]]
[[Tagalog - mga binary na opsyon]]
[[Tahitian -hope parau faahou]]
[[Tajik - гузаронидани байнарии духтарон]]
[[Thai - ไบนารีออปชั่น]]
[[Tongan -tokoni fakahinohino]]
[[Tsonga - binary options]]
[[Tswana - dikgopolo tsa binary]]
[[Turkish - ikili opsiyonlar]]
[[Turkmen - ikili opsiýalar]]
[[Ukrainian -бінарні опціони]]
[[Urdu - بائنری آپشن]]
[[Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar]]
[[Vietnamese - tùy chọn nhị phân]]
[[Xhosa - amaphulodi e-binary]]
[[Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà]]
[[Zulu - amabhulodi we-binary]]

Revision as of 12:34, 16 April 2023

Tùy chọn nhị phân là một hình thức đầu tư tài chính mà người tham gia phải dự đoán giá trị của tài sản sẽ tăng hay giảm trong một khoảng thời gian nhất định. Tùy chọn nhị phân còn được gọi là tùy chọn "điều kiện", vì người chơi phải đưa ra một dự đoán về giá của tài sản vào một thời điểm nhất định, và nếu dự đoán đó chính xác thì người chơi sẽ nhận được lợi nhuận.

Tùy chọn nhị phân đang trở thành một hình thức đầu tư tài chính phổ biến tại Việt Nam. Với các sàn giao dịch tùy chọn nhị phân đang hoạt động tại Việt Nam như Olymp Trade, IQ Option, Binomo, tùy chọn nhị phân là cơ hội để những nhà đầu tư mới tiếp cận với thị trường tài chính và đầu tư với số tiền nhỏ.

Để bắt đầu đầu tư vào tùy chọn nhị phân, bạn cần đăng ký tài khoản với một sàn giao dịch tùy chọn nhị phân trực tuyến. Sau đó, bạn có thể chọn tài sản mà bạn muốn đầu tư, chẳng hạn như các cặp tiền tệ, chứng khoán, hàng hóa và các chỉ số thị trường. Tiếp theo, bạn phải đưa ra dự đoán về giá trị của tài sản này sẽ tăng hay giảm trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như trong vòng 60 giây hoặc 5 phút.

Nếu dự đoán của bạn đúng, bạn sẽ nhận được một khoản lợi nhuận cố định, thường là khoảng từ 60-90% của số tiền đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, nếu dự đoán của bạn sai, bạn sẽ mất toàn bộ số tiền đầu tư. Do đó, tùy chọn nhị phân là một hình thức đầu tư có rủi ro cao, và bạn cần phải cân nhắc kỹ trước khi đầu tư.

Một số sàn giao dịch tùy chọn nhị phân còn cung cấp tính năng kết hợp giao dịch, cho phép người dùng sao chép và tham gia vào các giao dịch của các nhà đầu tư có kinh nghiệm. Tính năng này được gọi là "Copy Trading" hay "Social Trading".


الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية, 二元期权, बाइनरी विकल्प, opções binárias,binêre opsies , tùy chọn nhị phân , δυαδικές επιλογές, ორობითი ოფციები, binære optioner, ongakhetha kanambambili , אופציות בינאריות,


Albanian - opsionet binare Amharic - ባይነርየ ምረጥዎች Arabic - الخيارات الثنائية Armenian - 2 նիշանոց ընտրանքներ Azerbaijani - ikili seçimlər Bengali - বাইনারি অপশন Bosnian - binarne opcije Bulgarian - бинарни опции Cebuano - binary nga mga opsyon Chamorro - saina binåriu Chinese (Simplified) - 二元期权 Chinese (Traditional) - 二元期權 Croatian - binarne opcije Czech - binární opce Danish - binære optioner Dutch - binaire opties English - binary options Esperanto - binaraj opcioj Estonian - binaarsed valikud Fijian - veitikina vakadua Filipino - binary na mga pagpipilian Finnish - binäärioptiot French - options binaires Georgian - ბინარული ოფციები German - binäre Optionen Greek - δυαδικές επιλογές Hawaiian - koho piliokaʻa Hindi - बाइनरी विकल्प Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary Hungarian - bináris opciók Ilocano - mga binary a pili Indonesian - opsi biner Italian - opzioni binarie Japanese - バイナリーオプション Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ Kazakh - ерекше опциялар Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ Korean - 바이너리 옵션 Kurdish - ئاپشنی دووگانه Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ Latvian - binārās opcijas Lithuanian - binarinės parinktys Macedonian - бинарни опции Malagasy - fivarotana fampiasana dimy Malay - pilihan binari Maori - whiringa pūkete Marshallese - jolet ilo kajo Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд Montenegrin - binarne opcije Norwegian - binære opsjoner Persian - گزینه‌های باینری Polish - opcje binarne Portuguese - opções binárias Romanian - opțiuni binare Russian - бинарные опционы Samoan - toa o faamaumauga Serbian - binarne opcije Sesotho - maqhinga a binary Sinhala - බයිනරි විකල්ප Slovak - binárne opcie Slovenian - binarne možnosti Somali - xulashada binary Spanish - opciones binarias Swahili - chaguo za binary Swati - amaphulodi e-binary Swedish -binära optioner Tagalog - mga binary na opsyon Tahitian -hope parau faahou Tajik - гузаронидани байнарии духтарон Thai - ไบนารีออปชั่น Tongan -tokoni fakahinohino Tsonga - binary options Tswana - dikgopolo tsa binary Turkish - ikili opsiyonlar Turkmen - ikili opsiýalar Ukrainian -бінарні опціони Urdu - بائنری آپشن Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar Vietnamese - tùy chọn nhị phân Xhosa - amaphulodi e-binary Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà Zulu - amabhulodi we-binary